Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌhoʊ.mə.dʒə.ˈni.ə.ti/

Danh từ

sửa

inhomogeneity /ˌɪn.ˌhoʊ.mə.dʒə.ˈni.ə.ti/

  1. Tính không đồng nhất, tính không đồng đều.

Tham khảo

sửa