inhibiteur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.ni.bi.tœʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/ |
inhibiteurs /i.ni.bi.tœʁ/ |
Giống cái | inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/ |
inhibiteurs /i.ni.bi.tœʁ/ |
inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/
- Ức chế.
- Nerf inhibiteur — (giải phẫu) học dây thần kinh ức chế
- Gène inhibiteur — (sinh vật học; sinh lý học) gien ức chế
- Influence inhibitrice — (tâm lý học) ảnh hưởng ức chế
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/ |
inhibiteur /i.ni.bi.tœʁ/ |
inhibiteur gđ /i.ni.bi.tœʁ/
Tham khảo
sửa- "inhibiteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)