Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈmoʊ.ni.əs.li/

Phó từ sửa

inharmoniously /.ˈmoʊ.ni.əs.li/

  1. Không hài hoà, không cân đối, không nhịp nhàng.

Tham khảo sửa