Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əʔəjŋ˧˥en˧˩˨əːn˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ḛŋ˩˧˧˩ḛŋ˨˨

Chữ Nôm

sửa

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

sửa

Tính từ

sửa

ễnh

  1. (Bụng) To phình ra (chửa).
    Đã ềnh bụng ra rồi, nghỉ việc đi thôi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa