Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dʒə.ˈnuː.ə.ti/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

ingenuity /ˌɪn.dʒə.ˈnuː.ə.ti/

  1. Tài khéo léo; tính chất khéo léo ((cũng) ingeniousness).

Tham khảo

sửa