Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.ʒe.njɔ.zi.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
ingéniosité
/ɛ̃.ʒe.njɔ.zi.te/
ingéniosités
/ɛ̃.ʒe.njɔ.zi.te/

ingéniosité gc /ɛ̃.ʒe.njɔ.zi.te/

  1. Sự khéo léo, sự tài tình.
    L’ingéniosité d’un mécanicien — sự khéo léo của một người thợ máy

Tham khảo

sửa