Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa

ingélif

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không bị nứt nẻgiá lạnh.
    Pierres ingélives — đá không bị nứt nẻ vì giá lạnh

Tham khảo

sửa