Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ingélif
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Tính từ
sửa
ingélif
(
Từ hiếm; nghĩa ít dùng
) Không bị
nứt nẻ
vì
giá
lạnh
.
Pierres ingélives
— đá không bị nứt nẻ vì giá lạnh
Tham khảo
sửa
"
ingélif
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)