infroissable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃f.ʁwa.sabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infroissable /ɛ̃f.ʁwa.sabl/ |
infroissable /ɛ̃f.ʁwa.sabl/ |
Giống cái | infroissable /ɛ̃f.ʁwa.sabl/ |
infroissable /ɛ̃f.ʁwa.sabl/ |
infroissable /ɛ̃f.ʁwa.sabl/
Tham khảo
sửa- "infroissable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)