Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃f.ʁwa.sabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infroissable
/ɛ̃f.ʁwa.sabl/
infroissable
/ɛ̃f.ʁwa.sabl/
Giống cái infroissable
/ɛ̃f.ʁwa.sabl/
infroissable
/ɛ̃f.ʁwa.sabl/

infroissable /ɛ̃f.ʁwa.sabl/

  1. Không nhàu.
    Tissu infroissable — vải không nhàu

Tham khảo

sửa