Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.flɛk.si.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

inflexiblement /ɛ̃.flɛk.si.blə.mɑ̃/

  1. Cương quyết, không nao núng.

Tham khảo sửa