Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ʃə.ˌnɛr.i/

Tính từ

sửa

inflationary /.ʃə.ˌnɛr.i/

  1. (Thuộc) Lạm phát; gây lạm phát.

Tham khảo

sửa