infléchi
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fle.ʃi/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infléchi /ɛ̃.fle.ʃi/ |
infléchies /ɛ̃.fle.ʃi/ |
Giống cái | infléchie /ɛ̃.fle.ʃi/ |
infléchies /ɛ̃.fle.ʃi/ |
infléchi /ɛ̃.fle.ʃi/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infléchi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)