Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fi.ni.mɑ̃/

Phó từ

sửa

infiniment /ɛ̃.fi.ni.mɑ̃/

  1. Vô cùng, hết sức.
    Infiniment grand — vô cùng lớn
    Je regrette infiniment, mais... — tôi hết sức tiếc, nhưng...

Tham khảo

sửa