Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infatigable
/ɛ̃.fa.ti.ɡabl/
infatigables
/ɛ̃.fa.ti.ɡabl/
Giống cái infatigable
/ɛ̃.fa.ti.ɡabl/
infatigables
/ɛ̃.fa.ti.ɡabl/

infatigable /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/

  1. Không mệt mỏi.
    Travailleur infatigable — người lao động không mệt mỏi

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa