infatigable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infatigable /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/ |
infatigables /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/ |
Giống cái | infatigable /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/ |
infatigables /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/ |
infatigable /ɛ̃.fa.ti.ɡabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "infatigable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)