infanterio
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Tây Ban Nha infanterío.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửainfanterio (acc. số ít infanterion, số nhiều infanterioj, acc. số nhiều infanteriojn)
Từ tiếng Tây Ban Nha infanterío.
infanterio (acc. số ít infanterion, số nhiều infanterioj, acc. số nhiều infanteriojn)