Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.fǝ.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực infaisable
/ɛ̃.fǝ.zabl/
infaisable
/ɛ̃.fǝ.zabl/
Giống cái infaisable
/ɛ̃.fǝ.zabl/
infaisable
/ɛ̃.fǝ.zabl/

infaisable /ɛ̃.fǝ.zabl/

  1. Không thể làm được.
    Chose infaisable — điều không thể làm được

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa