Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
infère
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.fɛʁ/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
infère
/ɛ̃.fɛʁ/
infère
/ɛ̃.fɛʁ/
Giống cái
infère
/ɛ̃.fɛʁ/
infère
/ɛ̃.fɛʁ/
infère
/ɛ̃.fɛʁ/
(
Thực vật học
)
Dưới
,
hạ
.
Ovaire
infère
— bầu dưới
Trái nghĩa
sửa
Supère
Tham khảo
sửa
"
infère
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)