inexploré
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛk.splɔ.ʁe/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inexploré /i.nɛk.splɔ.ʁe/ |
inexplorés /i.nɛk.splɔ.ʁe/ |
Giống cái | inexplorée /i.nɛk.splɔ.ʁe/ |
inexplorées /i.nɛk.splɔ.ʁe/ |
inexploré /i.nɛk.splɔ.ʁe/
Tham khảo
sửa- "inexploré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)