Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/

Danh từ

sửa

inexpensiveness /ˌɪ.nɪk.ˈspɛnt.sɪv.nəs/

  1. Tính không đắt, tính rẻ.

Tham khảo

sửa