Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛks.rə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

inexorableness /ˌɪ.ˈnɛks.rə.bəl.nəs/

  1. Tính không lay chuyển được, tính không động tâm, tính không mủi lòng.

Tham khảo sửa