Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.ˈnɛ.kwə.tə.bəl/

Tính từ

sửa

inequitable /ˌɪ.ˈnɛ.kwə.tə.bəl/

  1. Không công bằng.

Tham khảo

sửa