ineptie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.nɛp.si/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
ineptie /i.nɛp.si/ |
inepties /i.nɛp.si/ |
ineptie gc /i.nɛp.si/
- Tính ngu ngốc.
- Điều ngu ngốc, trò ngu ngốc.
- Dire des inepties — nói những điều ngu ngốc
- Ce film est une ineptie — phim này là một trò ngu ngốc
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "ineptie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)