Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.nə.ˈfɛk.tʃə.wəl.nəs/

Danh từ

sửa

ineffectualness /ˌɪ.nə.ˈfɛk.tʃə.wəl.nəs/

  1. sự không đem lại kết quả mong nuốn; sự không đem lại kết quả quyết định, sự không ăn thua.
  2. Tính ích.
  3. Tính bất lực.

Tham khảo

sửa