Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈni.bri.ənt/

Tính từ

sửa

inebriant /ɪ.ˈni.bri.ənt/

  1. Làm say.

Danh từ

sửa

inebriant /ɪ.ˈni.bri.ənt/

  1. Chất làm say.

Tham khảo

sửa