Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
indweller
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪn.ˈdwɛ.ɫɜː/
Danh từ
sửa
indweller
/ɪn.ˈdwɛ.ɫɜː/
Người
ở (nơi nào... ).
Nguyên lý
trong, động
lực
trong
).
Tham khảo
sửa
"
indweller
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)