Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˌdək.ˈti/

Danh từ

sửa

inductee /ˌɪn.ˌdək.ˈti/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người được tuyển vào quân đội.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)