Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪn.ˈduːs.mənt/

Danh từ sửa

inducement /ɪn.ˈduːs.mənt/

  1. Sự xui khiến.
  2. Điều xui khiến.
  3. Nguyên nhân xui khiến; lý do xui khiến.

Tham khảo sửa