Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

indoctrinator /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪ.tɜː/

  1. Người truyền bá, người truyền thụ; người truyền giáo.

Tham khảo

sửa