indoctrinator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪ.tɜː/
Danh từ
sửaindoctrinator /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪ.tɜː/
Tham khảo
sửa- "indoctrinator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
indoctrinator /ɪn.ˈdɑːk.trə.ˌneɪ.tɜː/