Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˈstɪŋk.tɪv/

Tính từ

sửa

indistinctive /.ˈstɪŋk.tɪv/

  1. Không đặc biệt.
  2. Không phân biệt.

Tham khảo

sửa