Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dis.pɔ.ze/

Ngoại động từ

sửa

indisposer ngoại động từ /ɛ̃.dis.pɔ.ze/

  1. Làm se mình, làm mệt mỏi.
    La chaleur indispose les gens — nóng nực làm cho người ta mệt mỏi
  2. Làm mếch lòng, làm khó chịu.
    Des paroles qui indisposent l’auditoire — những lời làm mếch lòng cử tọa

Tham khảo

sửa