Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.di.si.pli.ne/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indiscipliné
/ɛ̃.di.si.pli.ne/
indisciplinés
/ɛ̃.di.si.pli.ne/
Giống cái indisciplinée
/ɛ̃.di.si.pli.ne/
indisciplinées
/ɛ̃.di.si.pli.ne/

indiscipliné /ɛ̃.di.si.pli.ne/

  1. kỷ luật.
    Ecolier indiscipliné — học sinh vô kỷ luật

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa