indiscipliné
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.di.si.pli.ne/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indiscipliné /ɛ̃.di.si.pli.ne/ |
indisciplinés /ɛ̃.di.si.pli.ne/ |
Giống cái | indisciplinée /ɛ̃.di.si.pli.ne/ |
indisciplinées /ɛ̃.di.si.pli.ne/ |
indiscipliné /ɛ̃.di.si.pli.ne/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indiscipliné", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)