Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.də.ˌdʒin/

Danh từ

sửa

indigene /ˈɪn.də.ˌdʒin/

  1. Người bản xứ.
  2. (Sinh vật học) Cây bản địa; vật bản địa.

Tham khảo

sửa