Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

Danh từ

sửa

indicator /ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/

  1. Người chỉ.
  2. Cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ.
    altitude indicator — cái chỉ độ cao
    power indicator — cái chỉ công suất
  3. (Hoá học) Chất chỉ thị.
  4. (Sinh vật học) Vật chỉ thị, cây chỉ thị.

Tham khảo

sửa