indicator
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/
Danh từ
sửaindicator /ˈɪn.də.ˌkeɪ.tɜː/
- Người chỉ.
- Cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ.
- altitude indicator — cái chỉ độ cao
- power indicator — cái chỉ công suất
- (Hoá học) Chất chỉ thị.
- (Sinh vật học) Vật chỉ thị, cây chỉ thị.
Tham khảo
sửa- "indicator", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)