indeterminable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nə.bəl/
Tính từ
sửaindeterminable /ˌɪn.dɪ.ˈtɜːm.nə.bəl/
- Không xác định được, không định rõ được.
- Không giải quyết được (vụ tranh chấp... ).
Tham khảo
sửa- "indeterminable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)