Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.dɛm.ni.zabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực indemnisable
/ɛ̃.dɛm.ni.zabl/
indemnisable
/ɛ̃.dɛm.ni.zabl/
Giống cái indemnisable
/ɛ̃.dɛm.ni.zabl/
indemnisable
/ɛ̃.dɛm.ni.zabl/

indemnisable /ɛ̃.dɛm.ni.zabl/

  1. Có thể được bồi thường, đáng được bồi thường.

Tham khảo

sửa