Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.dɪ.ˈhɪ.sᵊnt/

Tính từ

sửa

indehiscent /ˌɪn.dɪ.ˈhɪ.sᵊnt/

  1. (Thực vật học) Không nẻ (trái cây).

Tham khảo

sửa