Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít indépendantistes
/ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/
indépendantistes
/ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/
Số nhiều indépendantistes
/ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/
indépendantistes
/ɛ̃.de.pɑ̃.dɑ̃.tist/

indépendantiste

  1. Người chủ trương Kêbéc độc lập.

Tham khảo

sửa