indéniable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.njabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéniable /ɛ̃.de.njabl/ |
indéniables /ɛ̃.de.njabl/ |
Giống cái | indéniable /ɛ̃.de.njabl/ |
indéniables /ɛ̃.de.njabl/ |
indéniable /ɛ̃.de.njabl/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indéniable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)