indémontrable
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indémontrable /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/ |
indémontrables /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/ |
Giống cái | indémontrable /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/ |
indémontrables /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/ |
indémontrable /ɛ̃.de.mɔ̃t.ʁabl/
Tham khảo
sửa- "indémontrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)