indéfectible
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.de.fɛk.tibl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | indéfectible /ɛ̃.de.fɛk.tibl/ |
indéfectibles /ɛ̃.de.fɛk.tibl/ |
Giống cái | indéfectible /ɛ̃.de.fɛk.tibl/ |
indéfectibles /ɛ̃.de.fɛk.tibl/ |
indéfectible /ɛ̃.de.fɛk.tibl/
- Vĩnh viễn, bất diệt, không thể mai một.
- Attachement indéfectible du peuple à la cause de la révolution — sự gắn bó vĩnh viễn của nhân dân đôi với sự nghiệp cách mạng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "indéfectible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)