incurvation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɪn.ˈkɜː.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửaincurvation /ˌɪn.ˈkɜː.ˈveɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "incurvation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
incurvation /ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/ |
incurvation /ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/ |
incurvation gc /ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "incurvation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)