Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɜː.ˈveɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

incurvation /ˌɪn.ˈkɜː.ˈveɪ.ʃən/

  1. Sự uốn cong vào, sự bẻ cong vào.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
incurvation
/ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/
incurvation
/ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/

incurvation gc /ɛ̃.kyʁ.va.sjɔ̃/

  1. Sự uốn cong.
  2. Sự cong.

Tham khảo

sửa