incumbrance
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaincumbrance
- Gánh nặng.
- without encumbrance — không có gánh nặng gia đình, không có con
- Sự phiền toái, điều phiền toái.
- Sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản tr.
Tham khảo
sửa- "incumbrance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)