Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kyl.pe/

Ngoại động từ

sửa

inculper ngoại động từ /ɛ̃.kyl.pe/

  1. Buộc tội, quy tội.
    Inculper un homme de haute trahison — buộc cho một người tội phản quốc

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa