Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
inculper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.kyl.pe/
Ngoại động từ
sửa
inculper
ngoại động từ
/ɛ̃.kyl.pe/
Buộc tội
,
quy tội
.
Inculper
un homme de haute trahison
— buộc cho một người tội phản quốc
Trái nghĩa
sửa
Disculper
,
excuser
Tham khảo
sửa
"
inculper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)