Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incubus
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪŋ.kjə.bəs/
Danh từ
sửa
incubus
số nhiều
incubuses, incubi
/ˈɪŋ.kjə.bəs/
Bóng
đè.
Cơn
ác
mộng
((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
incubus
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)