Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɪŋ.kjə.bəs/

Danh từ sửa

incubus số nhiều incubuses, incubi /ˈɪŋ.kjə.bəs/

  1. Bóng đè.
  2. Cơn ác mộng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Tham khảo sửa