incruster
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.kʁys.te/
Ngoại động từ
sửaincruster ngoại động từ /ɛ̃.kʁys.te/
- Khảm.
- Incruster de la nacre dans l’ébène — khảm xà cừ vào gỗ mun
- (Kỹ thuật) Phủ cáu cặn, đóng cáu cặn.
- Eau qui incruste les tuyaux — nước đóng cáu cặn vào trong ống
Tham khảo
sửa- "incruster", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)