Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
incremental
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌɪŋ.krə.ˈmɛn.tᵊl/
Tính từ
sửa
incremental
/ˌɪŋ.krə.ˈmɛn.tᵊl/
(
Thuộc
) Sự
lớn lên
.
(
Thuộc
)
Tiền
lãi
, (thuộc)
tiền
lời
.
Tham khảo
sửa
"
incremental
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)