Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

incorrigibleness /ˌɪn.ˈkɔr.ə.dʒə.bəl.nəs/

  1. Tính không thể sửa được.

Tham khảo

sửa