Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒi.blə.mɑ̃/

Phó từ sửa

incorrigiblement /ɛ̃.kɔ.ʁi.ʒi.blə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không sửa chữa được.
    Être incorrigiblement étourdi — dại dột không sửa chữa được

Tham khảo sửa