Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪn.kə.ˈrɛkt.nəs/

Danh từ

sửa

incorrectness /ˌɪn.kə.ˈrɛkt.nəs/

  1. Sự không đúng, sự không chỉnh, sự sai.
  2. Sự không đứng đắn.

Tham khảo

sửa