Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌkoʊ.ˌɔr.dᵊn.ˈeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

incoordination /.ˌkoʊ.ˌɔr.dᵊn.ˈeɪ.ʃən/

  1. Sự không phối hợp, sự không kết hợp.

Tham khảo

sửa