Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực incontesté
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/
incontestés
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/
Giống cái incontestée
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/
incontestés
/ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/

incontesté /ɛ̃.kɔ̃.tɛs.te/

  1. Không ai tranh cãi, không ai đặt vấn đề nghi ngờ.
    Droit incontesté — quyền không ai tranh cãi

Tham khảo

sửa